Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

CSKA Moscow

Thành lập: 1911-8-27
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Moscow
Sân nhà: VEB Arena
Sức chứa: 30,457
Website: http://pfc-cska.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.13(bình quân)
CSKA Moscow - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D129/04/24Baltika Kaliningrad*3-1CSKA MoscowB0:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
RUS D126/04/24CSKA Moscow*0-0Spartak MoscowH0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS D121/04/24 CSKA Moscow*1-2Akhmat GroznyB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS CUP17/04/24CSKA Moscow*2-0Baltika KaliningradT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
RUS D114/04/24Lokomotiv Moscow*3-3CSKA MoscowH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
RUS D107/04/24CSKA Moscow*4-1Fakel VoronezhT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP03/04/24Baltika Kaliningrad0-1CSKA Moscow*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D130/03/24PFC Sochi2-2CSKA Moscow*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
INT CF22/03/24CSKA Moscow2-1FC BunyodkorT  Trênl2-0Trên
RUS CUP13/03/24CSKA Moscow*2-0FK RostovT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D108/03/24Krylya Sovetov Samara*0-2CSKA MoscowT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D102/03/24CSKA Moscow*1-1FK OrenburgH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF24/02/24CSKA Moscow1-2Dynamo MoscowB  Trênl0-0Dưới
INT CF20/02/24CSKA Moscow3-0FK KhimkiT  Trênl0-0Dưới
INT CF16/02/24CSKA Moscow4-0Rodina MoscowT  Trênc3-0Trên
INT CF09/02/24CSKA Moscow(T)1-2PFC SochiB  Trênl1-2Trên
INT CF05/02/24CSKA Moscow1-0Fakel Voronezh T  Dướil0-0Dưới
INT CF01/02/24CSKA Moscow2-0FK AndijanT  Dướic1-0Trên
INT CF25/01/24CSKA Moscow3-2FC Torpedo MoscowT  Trênl1-2Trên
INT CF21/01/24Sohar Club4-1CSKA MoscowB  Trênl4-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 6thắng kèo(54.55%), 1hòa(9.09%), 4thua kèo(36.36%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 9 2 2 0 0 1 2 2 2
55.00% 20.00% 25.00% 69.23% 15.38% 15.38% 0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 33.33% 33.33%
CSKA Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 500 266 15 517 550
CSKA Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 327 237 251 158 94 230 316 266 255
30.65% 22.21% 23.52% 14.81% 8.81% 21.56% 29.62% 24.93% 23.90%
Sân nhà 164 113 94 65 29 89 131 121 124
35.27% 24.30% 20.22% 13.98% 6.24% 19.14% 28.17% 26.02% 26.67%
Sân trung lập 56 30 40 21 13 30 46 39 45
35.00% 18.75% 25.00% 13.13% 8.13% 18.75% 28.75% 24.38% 28.13%
Sân khách 107 94 117 72 52 111 139 106 86
24.21% 21.27% 26.47% 16.29% 11.76% 25.11% 31.45% 23.98% 19.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CSKA Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 348 30 360 61 3 57 28 29 36
47.15% 4.07% 48.78% 50.41% 2.48% 47.11% 30.11% 31.18% 38.71%
Sân nhà 162 18 169 9 0 14 5 10 8
46.42% 5.16% 48.42% 39.13% 0.00% 60.87% 21.74% 43.48% 34.78%
Sân trung lập 65 4 55 8 0 9 1 2 5
52.42% 3.23% 44.35% 47.06% 0.00% 52.94% 12.50% 25.00% 62.50%
Sân khách 121 8 136 44 3 34 22 17 23
45.66% 3.02% 51.32% 54.32% 3.70% 41.98% 35.48% 27.42% 37.10%
CSKA Moscow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS CUP03/05/2024 00:15CSKA MoscowVSZenit St.Petersburg
RUS D107/05/2024 01:30CSKA MoscowVSRubin Kazan
RUS D111/05/2024 23:59Zenit St.PetersburgVSCSKA Moscow
RUS CUP16/05/2024 01:45Zenit St.PetersburgVSCSKA Moscow
RUS D121/05/2024 01:00Pari Nizhny NovgorodVSCSKA Moscow
RUS D125/05/2024 21:30CSKA MoscowVSFC Ural Yekaterinburg
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Víctor Alejandro Davila Zavala
9Fedor Chalov
11Tamerlan Musaev
17Kirill Glebov
91Anton Zabolotny
Tiền vệ
5Sasa Zdjelar
6Maksim Mukhin
10Ivan Oblyakov
19Sid Ahmed Aissaoui
21Abbosbek Fayzullayev
31Matvey Kislyak
88Víctor Felipe Mendez Obando
Hậu vệ
2Khellven Douglas Silva Oliveira
4Willyan da Silva Rocha
14Kirill Nababkin
22Milan Gajic
27Moises Roberto Barbosa
68Mikhail Ryadno
77Ilya Agapov
78Igor Diveev
90Matvey Lukin
96Amirhossein Reyvandi
Thủ môn
35Igor Akinfeev
49Vladislav Torop
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.