Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
7 |
4 |
3 |
4 |
1 |
0 |
1 |
0 |
6 |
2 |
3 |
45.00% |
35.00% |
20.00% |
37.50% |
50.00% |
12.50% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
54.55% |
18.18% |
27.27% |
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
351 |
620 |
412 |
48 |
736 |
695 |
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
498 |
362 |
289 |
175 |
107 |
242 |
406 |
353 |
430 |
34.80% |
25.30% |
20.20% |
12.23% |
7.48% |
16.91% |
28.37% |
24.67% |
30.05% |
Sân nhà |
270 |
179 |
118 |
60 |
28 |
90 |
169 |
166 |
230 |
41.22% |
27.33% |
18.02% |
9.16% |
4.27% |
13.74% |
25.80% |
25.34% |
35.11% |
Sân trung lập |
33 |
22 |
27 |
12 |
9 |
20 |
32 |
23 |
28 |
32.04% |
21.36% |
26.21% |
11.65% |
8.74% |
19.42% |
31.07% |
22.33% |
27.18% |
Sân khách |
195 |
161 |
144 |
103 |
70 |
132 |
205 |
164 |
172 |
28.97% |
23.92% |
21.40% |
15.30% |
10.40% |
19.61% |
30.46% |
24.37% |
25.56% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
521 |
62 |
498 |
79 |
2 |
67 |
27 |
35 |
19 |
48.20% |
5.74% |
46.07% |
53.38% |
1.35% |
45.27% |
33.33% |
43.21% |
23.46% |
Sân nhà |
266 |
33 |
251 |
13 |
0 |
14 |
9 |
8 |
3 |
48.36% |
6.00% |
45.64% |
48.15% |
0.00% |
51.85% |
45.00% |
40.00% |
15.00% |
Sân trung lập |
37 |
1 |
30 |
11 |
1 |
5 |
4 |
6 |
5 |
54.41% |
1.47% |
44.12% |
64.71% |
5.88% |
29.41% |
26.67% |
40.00% |
33.33% |
Sân khách |
218 |
28 |
217 |
55 |
1 |
48 |
14 |
21 |
11 |
47.08% |
6.05% |
46.87% |
52.88% |
0.96% |
46.15% |
30.43% |
45.65% |
23.91% |
|
|
|
|