Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Pari Nizhny Novgorod

Thành lập: 2015
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Nizhny Novgorod
Sân nhà: Sân vận động Nizhny Novgorod
Sức chứa: 44,899
Địa chỉ: Nizhny Novgorod
Website: http://fcnn.ru/
Pari Nizhny Novgorod - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D128/04/24Akhmat Grozny*5-1Pari Nizhny Novgorod B0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
RUS D124/04/24Pari Nizhny Novgorod2-3Lokomotiv Moscow*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS D121/04/24Pari Nizhny Novgorod1-4Dynamo Moscow*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
RUS D114/04/24FK Orenburg*3-1Pari Nizhny NovgorodB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
RUS D106/04/24Pari Nizhny Novgorod3-4Krasnodar FK*B1/2:0Thua kèoTrênl2-2Trên
RUS D130/03/24Baltika Kaliningrad*2-0Pari Nizhny Novgorod B0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
RUS D109/03/24Rubin Kazan*0-1Pari Nizhny NovgorodT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D103/03/24Pari Nizhny Novgorod1-1Fakel Voronezh*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF21/02/24FK Rostov(T)0-1Pari Nizhny NovgorodT  Dướil0-0Dưới
INT CF14/02/24FC Ural Yekaterinburg2-2Pari Nizhny NovgorodH  Trênc 
4x30phút
INT CF08/02/24Pari Nizhny Novgorod(T)4-0FC Torpedo MoscowT  Trênc1-0Trên
INT CF03/02/24Pari Nizhny Novgorod(T)1-2Al-FayhaB  Trênl0-0Dưới
INT CF31/01/24Pari Nizhny Novgorod1-0Rodina MoscowT  Dướil1-0Trên
INT CF21/01/24Pari Nizhny Novgorod(T)1-1Jeonbuk Hyundai MotorsH  Dướic0-0Dưới
RUS D110/12/23Zenit St.Petersburg*1-0Pari Nizhny NovgorodB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
RUS D103/12/23Pari Nizhny Novgorod1-0FC Ural Yekaterinburg*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D126/11/23FK Rostov*1-0Pari Nizhny NovgorodB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D112/11/23Pari Nizhny Novgorod*0-0Baltika KaliningradH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D105/11/23CSKA Moscow*3-2Pari Nizhny NovgorodB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
RUS CUP03/11/23Dynamo Moscow*2-1Pari Nizhny NovgorodB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 6thắng kèo(42.86%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(57.14%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 2 2 3 2 1 1 1 1 7
25.00% 20.00% 55.00% 28.57% 28.57% 42.86% 50.00% 25.00% 25.00% 11.11% 11.11% 77.78%
Pari Nizhny Novgorod - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 132 185 75 4 207 189
Pari Nizhny Novgorod - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 72 96 100 75 53 108 153 84 51
18.18% 24.24% 25.25% 18.94% 13.38% 27.27% 38.64% 21.21% 12.88%
Sân nhà 43 49 46 28 21 45 66 44 32
22.99% 26.20% 24.60% 14.97% 11.23% 24.06% 35.29% 23.53% 17.11%
Sân trung lập 4 2 8 4 5 8 10 3 2
17.39% 8.70% 34.78% 17.39% 21.74% 34.78% 43.48% 13.04% 8.70%
Sân khách 25 45 46 43 27 55 77 37 17
13.44% 24.19% 24.73% 23.12% 14.52% 29.57% 41.40% 19.89% 9.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Pari Nizhny Novgorod - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 55 4 58 70 6 57 15 7 8
47.01% 3.42% 49.57% 52.63% 4.51% 42.86% 50.00% 23.33% 26.67%
Sân nhà 31 2 36 20 2 19 8 4 3
44.93% 2.90% 52.17% 48.78% 4.88% 46.34% 53.33% 26.67% 20.00%
Sân trung lập 3 0 5 4 0 3 0 0 3
37.50% 0.00% 62.50% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 21 2 17 46 4 35 7 3 2
52.50% 5.00% 42.50% 54.12% 4.71% 41.18% 58.33% 25.00% 16.67%
Pari Nizhny Novgorod - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D105/05/2024 23:59Pari Nizhny NovgorodVSSpartak Moscow
RUS D112/05/2024 23:59PFC SochiVSPari Nizhny Novgorod
RUS D121/05/2024 01:00Pari Nizhny NovgorodVSCSKA Moscow
RUS D125/05/2024 21:30Krylya Sovetov SamaraVSPari Nizhny Novgorod
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Junior Jose Correia,Ze Turbo
13Ilya Kukharchuk
20Juan Manuel Boselli
23Nikoloz Kutateladze
77Vladislav Karapuzov
Tiền vệ
4Ilya Zhigulev
5Konstantin Maradishvili
8Mamadou Maiga
10Aleksandr Troshechkin
18Konstantin Kuchaev
19Nikita Ermakov
21Dmitriy Kalayda
78Nikolay Kalinskiy
80Valeri Tsarukyan
Hậu vệ
2Viktor Aleksandrov
6Danila Vedernikov
11Mateo Stamatov
22Nikita Kakkoev
24Kirill Gotsuk
26Dmitri Tikhiy
27Dmitry Zhivoglyadov
70Maksim Shnaptsev
87Kirill Bozhenov
88Kirill Glushchenkov
89Dmitri Valeryevich Stotskiy
Daniil Penchikov
Thủ môn
1Vadim Lukyanov
25Artur Nigmatullin
81Ivan Kukushkin
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.