Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Liverpool

Thành lập: 1892-6-3
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Liverpool
Sân nhà: Anfield Stadium
Sức chứa: 53,394
Địa chỉ: Anfield Road,Liverpool,L4 0TH
Website: http://www.liverpoolfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.63(bình quân)
Giá trị đội hình: 868,40 Mill. €
Liverpool - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR25/04/24Everton2-0Liverpool*B1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR21/04/24Fulham1-3Liverpool*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL19/04/24Atalanta0-1Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR14/04/24Liverpool*0-1Crystal PalaceB0:2Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA EL12/04/24Liverpool*0-3AtalantaB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/04/24Manchester United2-2Liverpool*H1:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR05/04/24Liverpool*3-1Sheffield UnitedT0:2 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR31/03/24Liverpool*2-1Brighton & Hove AlbionT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC17/03/24 Manchester United2-2Liverpool*H3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-3]
UEFA EL15/03/24Liverpool*6-1Sparta PragueT0:2Thắng kèoTrênl4-1Trên
ENG PR10/03/24Liverpool1-1Manchester City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA EL08/03/24Sparta Prague1-5Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG PR02/03/24Nottingham Forest0-1Liverpool*T1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG FAC29/02/24Liverpool*3-0SouthamptonT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC25/02/24Chelsea FC(T)0-0Liverpool*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
ENG PR22/02/24Liverpool*4-1Luton TownT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR17/02/24Brentford1-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Liverpool*3-1BurnleyT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR05/02/24Arsenal*3-1Liverpool B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Liverpool*4-1Chelsea FCT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 7 1 2 0 1 0 5 2 2
60.00% 20.00% 20.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 336 612 388 57 677 716
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 467 304 328 176 118 274 376 341 402
33.52% 21.82% 23.55% 12.63% 8.47% 19.67% 26.99% 24.48% 28.86%
Sân nhà 253 145 150 52 24 89 162 165 208
40.54% 23.24% 24.04% 8.33% 3.85% 14.26% 25.96% 26.44% 33.33%
Sân trung lập 28 14 23 18 7 17 25 24 24
31.11% 15.56% 25.56% 20.00% 7.78% 18.89% 27.78% 26.67% 26.67%
Sân khách 186 145 155 106 87 168 189 152 170
27.39% 21.35% 22.83% 15.61% 12.81% 24.74% 27.84% 22.39% 25.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 449 52 541 82 1 62 23 33 31
43.09% 4.99% 51.92% 56.55% 0.69% 42.76% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 223 32 264 16 0 7 8 14 5
42.97% 6.17% 50.87% 69.57% 0.00% 30.43% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 26 2 37 9 0 4 3 2 5
40.00% 3.08% 56.92% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 200 18 240 57 1 51 12 17 21
43.67% 3.93% 52.40% 52.29% 0.92% 46.79% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR27/04/2024 19:30West Ham UnitedVSLiverpool
ENG PR05/05/2024 23:30LiverpoolVSTottenham Hotspur
ENG PR14/05/2024 03:00Aston VillaVSLiverpool
ENG PR19/05/2024 23:00LiverpoolVSWolves
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Luis Fernando Diaz Marulanda
9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
11Mohamed Salah Ghaly
18Cody Mathes Gakpo
20Diogo Jota
50Ben Gannon Doak
Tiền vệ
3Wataru Endo
6Thiago Alcantara do Nascimento
8Dominik Szoboszlai
10Alexis Mac Allister
17Curtis Jones
19Harvey Elliott
38Ryan Jiro Gravenberch
42Bobby Clark
43Stefan Bajcetic
53James McConnell
98Trey Nyoni
Hậu vệ
2Joseph Gomez
4Virgil van Dijk
5Ibrahima Konate
21Konstantinos Tsimikas
26Andrew Robertson
32Joel Matip
46Rhys Williams
66Trent Alexander-Arnold
78Jarell Quansah
84Conor Bradley
Thủ môn
1Alisson Ramses Becker
13Adrian San Miguel del Castillo
62Caoimhin Kelleher

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Rhys Williams
Calvin Ramsay
Rhys Williams
Nathaniel Phillips
Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
Ryan Jiro Gravenberch
Wataru Endo
Dominik Szoboszlai
Alexis Mac Allister
Chuyển ra cầu thủ:
Nathaniel Phillips
Calvin Ramsay
Rhys Williams
Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
Nathaniel Phillips
Alex Oxlade-Chamberlain
Fabio Henrique Tavares, Fabinho
Jordan Henderson
Sepp van den Berg
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
James Milner
Naby Deco Keita
Calvin Ramsay
Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
Rhys Williams
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.