Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Fakel Voronezh

Thành lập: 1947
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Voronezh
Sân nhà: Tsentralnyi Profsoyuz Stadion
Sức chứa: 32,750
Địa chỉ: Prospekt Truda 28, 394061 Voronezh
Website: http://fakelfc.ru/
Tuổi cả cầu thủ: 28.42(bình quân)
Fakel Voronezh - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D125/04/24Fakel Voronezh*0-1Krylya Sovetov SamaraB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D119/04/24Krasnodar FK*2-0Fakel VoronezhB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D114/04/24Fakel Voronezh*0-1FK RostovB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D107/04/24CSKA Moscow*4-1Fakel VoronezhB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS D131/03/24Fakel Voronezh*0-0FK OrenburgH0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS D110/03/24Spartak Moscow*0-2Fakel VoronezhT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D103/03/24Pari Nizhny Novgorod1-1Fakel Voronezh*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF23/02/24Fakel Voronezh(T)0-0PFC SochiH  Dướic0-0Dưới
INT CF18/02/24Fakel Voronezh(T)0-0Dinamo MakhachkalaH  Dướic0-0Dưới
INT CF18/02/24SKA Khabarovsk(T)2-3Fakel VoronezhT  Trênl1-0Trên
INT CF10/02/24Fakel Voronezh(T)2-1OrdabasyT  Trênl1-1Trên
INT CF05/02/24CSKA Moscow1-0Fakel Voronezh B  Dướil0-0Dưới
INT CF05/02/24Fakel Voronezh1-1KamAZH  Dướic1-1Trên
INT CF31/01/24Fakel Voronezh(T)2-1Baltika KaliningradT  Trênl1-1Trên
INT CF24/01/24Fakel Voronezh(T)2-0FC KoperT  Dướic0-0Dưới
INTERF24/01/24Fakel Voronezh(T)2-1Hàn Quốc(U23)T  Trênl1-1Trên
INT CF19/01/24Fakel Voronezh(T)1-2Nasaf QarshiB  Trênl1-0Trên
INT CF15/01/24Fakel Voronezh(T)1-0SabailT  Dướil0-0Dưới
RUS D110/12/23Fakel Voronezh1-1Dynamo Moscow*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
RUS D102/12/23Fakel Voronezh*0-0Baltika KaliningradH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 2thắng kèo(22.22%), 1hòa(11.11%), 6thua kèo(66.67%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 0 4 2 6 2 1 1 1 3
35.00% 35.00% 30.00% 0.00% 66.67% 33.33% 66.67% 22.22% 11.11% 20.00% 20.00% 60.00%
Fakel Voronezh - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 242 325 144 8 361 358
Fakel Voronezh - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 137 146 177 135 124 252 226 143 98
19.05% 20.31% 24.62% 18.78% 17.25% 35.05% 31.43% 19.89% 13.63%
Sân nhà 79 81 91 52 44 106 111 67 63
22.77% 23.34% 26.22% 14.99% 12.68% 30.55% 31.99% 19.31% 18.16%
Sân trung lập 7 13 13 5 7 16 14 8 7
15.56% 28.89% 28.89% 11.11% 15.56% 35.56% 31.11% 17.78% 15.56%
Sân khách 51 52 73 78 73 130 101 68 28
15.60% 15.90% 22.32% 23.85% 22.32% 39.76% 30.89% 20.80% 8.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fakel Voronezh - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 72 5 90 104 2 96 14 19 30
43.11% 2.99% 53.89% 51.49% 0.99% 47.52% 22.22% 30.16% 47.62%
Sân nhà 44 4 62 31 0 25 8 10 18
40.00% 3.64% 56.36% 55.36% 0.00% 44.64% 22.22% 27.78% 50.00%
Sân trung lập 7 0 6 7 0 6 2 2 2
53.85% 0.00% 46.15% 53.85% 0.00% 46.15% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 21 1 22 66 2 65 4 7 10
47.73% 2.27% 50.00% 49.62% 1.50% 48.87% 19.05% 33.33% 47.62%
Fakel Voronezh - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D129/04/2024 22:30PFC SochiVSFakel Voronezh
RUS D106/05/2024 23:00Fakel VoronezhVSZenit St.Petersburg
RUS D111/05/2024 20:00Fakel VoronezhVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D118/05/2024 20:00Lokomotiv MoscowVSFakel Voronezh
RUS D125/05/2024 20:00Fakel VoronezhVSAkhmat Grozny
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Abdulla Bagamaev
9Maksim Maksimov
14Khyzyr Appaev
20Yevgeni Markov
77Luka Bagatelia
Tiền vệ
5Thabo Cele
7Roman Akbashev
10Ilnur Alshin
11Nichita Motpan
18Andrey Mendel
23Vyacheslav Yakimov
33Irakli Kvekveskiri
64Andrey Ivlev
Hậu vệ
2Vasili Cherov
13Igor Kalinin
15Kirill Suslov
22Igor Yurganov
28Ruslan Magal
47Sergey Bozhin
71Nikolay Poyarkov
72Rayan Senhadji
88Vladislav Masternoy
92Sergei Bryzgalov
Thủ môn
1Vitali Gudiev
31Aleksandr Belenov
35Vyacheslav Dorovskikh
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.