Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Zrinjski Mostar

Thành lập: 1905
Quốc tịch: Bosnia and Herzegovina
Thành phố: Mostar
Sân nhà: Stadion pod Bijelim Brijegom
Sức chứa: 13,000
Địa chỉ: Stjepana Radica 45 88000 Mostar
Website: http://www.hskzrinjski.ba/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.00(bình quân)
Zrinjski Mostar - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BOS PL25/04/24Zrinjski Mostar*4-3FK SarajevoT0:1HòaTrênl3-1Trên
BOS PL20/04/24 FK Sloga Meridian0-2Zrinjski MostarT  Dướic0-0Dưới
BOS Cup17/04/24Zrinjski Mostar*3-0FK Sloga MeridianT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BOS PL13/04/24Zrinjski Mostar1-0FK Velez MostarT  Dướil1-0Trên
BOS PL08/04/24Zrinjski Mostar4-0FK Zvijezda 09T  Trênc3-0Trên
BOS Cup03/04/24FK Sloga Meridian0-0Zrinjski Mostar*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BOS PL30/03/24Borac Banja Luka1-2Zrinjski MostarT  Trênl0-1Trên
INT CF23/03/24Zrinjski Mostar1-1Hajduk SplitH  Dướic1-1Trên
BOS PL16/03/24Zrinjski Mostar2-0FK Zeljeznicar Sarajevo T  Dướic0-0Dưới
BOS Cup13/03/24Zrinjski Mostar2-0Jedinstvo BihacT  Dướic2-0Trên
BOS PL11/03/24Zrinjski Mostar*0-1Borac Banja LukaB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
BOS PL02/03/24 FK Sloga Meridian1-1Zrinjski Mostar H  Dướic0-0Dưới
BOS Cup28/02/24Jedinstvo Bihac0-1Zrinjski MostarT  Dướil0-1Trên
BOS PL25/02/24Zrinjski Mostar5-0FK Igman KonjicT  Trênl4-0Trên
BOS PL17/02/24FK Zeljeznicar Sarajevo0-0Zrinjski MostarH  Dướic0-0Dưới
BOS Cup10/02/24Zrinjski Mostar3-0FK SlavijaT  Trênl2-0Trên
INT CF07/02/24Zrinjski Mostar2-0FK KomT  Dướic2-0Trên
INT CF03/02/24HNK Sibenik0-0Zrinjski MostarH  Dướic0-0Dưới
2x30phút
INT CF03/02/24SK Austria Klagenfurt0-3Zrinjski MostarT  Trênl0-1Trên
2x30phút
INT CF27/01/24Zrinjski Mostar2-1NK SesveteT  Trênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 4 trận mở kèo: 1thắng kèo(25.00%), 1hòa(25.00%), 2thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 5 1 10 1 1 0 0 0 4 4 0
70.00% 25.00% 5.00% 83.33% 8.33% 8.33% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Zrinjski Mostar - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 228 371 174 20 411 382
Zrinjski Mostar - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 245 189 167 118 74 181 238 181 193
30.90% 23.83% 21.06% 14.88% 9.33% 22.82% 30.01% 22.82% 24.34%
Sân nhà 167 109 77 27 18 50 114 102 132
41.96% 27.39% 19.35% 6.78% 4.52% 12.56% 28.64% 25.63% 33.17%
Sân trung lập 6 6 3 2 3 6 5 2 7
30.00% 30.00% 15.00% 10.00% 15.00% 30.00% 25.00% 10.00% 35.00%
Sân khách 72 74 87 89 53 125 119 77 54
19.20% 19.73% 23.20% 23.73% 14.13% 33.33% 31.73% 20.53% 14.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Zrinjski Mostar - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 47 6 32 28 0 25 6 4 6
55.29% 7.06% 37.65% 52.83% 0.00% 47.17% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân nhà 29 4 19 7 0 4 1 2 3
55.77% 7.69% 36.54% 63.64% 0.00% 36.36% 16.67% 33.33% 50.00%
Sân trung lập 4 0 1 4 0 3 1 0 0
80.00% 0.00% 20.00% 57.14% 0.00% 42.86% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 14 2 12 17 0 18 4 2 3
50.00% 7.14% 42.86% 48.57% 0.00% 51.43% 44.44% 22.22% 33.33%
Zrinjski Mostar - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BOS PL28/04/2024 23:00PosusjeVSZrinjski Mostar
BOS PL04/05/2024 21:00Zrinjski MostarVSNK Siroki Brijeg
BOS PL11/05/2024 21:00GOSK GabelaVSZrinjski Mostar
BOS PL19/05/2024 21:00Zrinjski MostarVSFK Tuzla City
BOS PL26/05/2024 21:00FK Igman KonjicVSZrinjski Mostar
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Franko Sabljic
10Tomislav Kis
11Nardin Mulahusejnovic
17Matija Malekinusic
25Mario Cuze
99Nemanja Bilbija
Besart Abdurahimi
Tiền vệ
7Ivan Jukic
8Damir Zlomislic
19Tarik Ramic
20Antonio Ivancic
21Igor Savic
22Aldin Hrvanovic
26Filip Bradaric
40Silvio Ilinkovic
42Luka Lukanic
91Mario Ticinovic
Hậu vệ
3Filip Brekalo
4Hrvoje Barisic
6Josip Corluka
27Slobodan Jakovljevic
44Toni Sunjic
50Kerim Memija
60Sebastian Corda
70Marin Magdic
Thủ môn
1Anis Sefo
12Antonio Soldo
18Goran Karacic
35Marko Maric
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.