Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Energie Cottbus

Thành lập: 1966-1-31
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Cottbus
Sân nhà: Stadion der Freundschaft
Sức chứa: 22,528
Địa chỉ: Am Eliaspark 1, 03042 Cottbus
Website: http://www.fcenergie.de
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.32(bình quân)
Energie Cottbus - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER RegNO27/04/24Energie Cottbus*4-3FC Lokomotive LeipzigT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
GER RegNO21/04/24SV Babelsberg 030-3Energie Cottbus*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER RegNO13/04/24Energie Cottbus*2-1Greifswalder SV 04T0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER RegNO05/04/24Carl Zeiss Jena1-1Energie Cottbus*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER RegNO01/04/24Energie Cottbus*2-1EilenburgT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GER RegNO28/03/24Chemie Leipzig3-0Energie Cottbus*B3/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
GER RegNO17/03/24ZFC Meuselwitz0-1Energie Cottbus*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
GER RegNO09/03/24Energie Cottbus*0-0VSG AltglienickeH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER RegNO03/03/24FSV Zwickau0-2Energie Cottbus*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GER RegNO28/02/24Energie Cottbus*3-0Hertha BSC Berlin AmT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER RegNO24/02/24Energie Cottbus*2-1Berliner AK 07T0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
GER RegNO10/02/24Chemnitzer1-4Energie Cottbus*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
GER RegNO08/02/24Energie Cottbus*4-3Viktoria Berlin 1889T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
GER RegNO04/02/24Energie Cottbus*3-1Hansa Rostock Am.T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
GER RegNO27/01/24Rot-Weiss Erfurt2-0Energie Cottbus*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
GER RegNO25/01/24FSV Luckenwalde1-1Energie Cottbus*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF13/01/24FC Erzgebirge Aue1-1Energie CottbusH  Dướic1-0Trên
3x45phút
GER RegNO25/11/23 Energie Cottbus*0-1Berliner FC DynamoB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER RegNO11/11/23FC Lokomotive Leipzig2-2Energie Cottbus*H3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
GER RegNO05/11/23Energie Cottbus*4-0SV Babelsberg 03T0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 8 1 1 0 0 0 4 4 2
60.00% 25.00% 15.00% 80.00% 10.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Energie Cottbus - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 205 419 264 26 417 497
Energie Cottbus - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 165 237 130 169 242 278 222 172
23.30% 18.05% 25.93% 14.22% 18.49% 26.48% 30.42% 24.29% 18.82%
Sân nhà 126 89 95 68 61 95 121 125 98
28.70% 20.27% 21.64% 15.49% 13.90% 21.64% 27.56% 28.47% 22.32%
Sân trung lập 15 13 18 5 5 10 20 14 12
26.79% 23.21% 32.14% 8.93% 8.93% 17.86% 35.71% 25.00% 21.43%
Sân khách 72 63 124 57 103 137 137 83 62
17.18% 15.04% 29.59% 13.60% 24.58% 32.70% 32.70% 19.81% 14.80%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Energie Cottbus - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 190 12 201 152 3 127 36 27 33
47.15% 2.98% 49.88% 53.90% 1.06% 45.04% 37.50% 28.13% 34.38%
Sân nhà 123 6 134 31 1 33 20 12 15
46.77% 2.28% 50.95% 47.69% 1.54% 50.77% 42.55% 25.53% 31.91%
Sân trung lập 15 2 13 9 0 4 1 4 0
50.00% 6.67% 43.33% 69.23% 0.00% 30.77% 20.00% 80.00% 0.00%
Sân khách 52 4 54 112 2 90 15 11 18
47.27% 3.64% 49.09% 54.90% 0.98% 44.12% 34.09% 25.00% 40.91%
Energie Cottbus - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER RegNO04/05/2024 22:00Berliner FC DynamoVSEnergie Cottbus
GER RegNO12/05/2024 19:00Energie CottbusVSFSV Luckenwalde
GER RegNO19/05/2024 19:00Hertha BSC Berlin AmVSEnergie Cottbus
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kevin Scheidhauer
22Rudolf Ndualu
27Abdulkadir Beyazit
Tiền vệ
5Dominik Pelivan
6Jonas Zickert
7Kevin Weidlich
8Felix Geisler
13Paul Gehrmann
17Max Zimmer
18Daniel Stanese
19Fabian Graudenz
20Tim Kruse
28Niklas Geisler
31Paul Milde
Joshua Putze
Bjorn Ziegenbein
Tobias Hasse
Colin Raak
Hậu vệ
3Andrej Startsev
4Philipp Knechtel
21Marc Stein
24Max Grundmann
25Marcel Baude
Jose Matuwila
Thủ môn
30Tarsis Bonga
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.