Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Cambridge United

Thành lập: 1912
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Cambridge
Sân nhà: Abbey Stadium
Sức chứa: 7937
Địa chỉ: Newmarket Road, Cambridge CB5 8LN
Website: http://www.cambridge-united.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 25.76(bình quân)
Cambridge United - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D127/04/24Port Vale*0-0Cambridge UnitedH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D124/04/24Cambridge United*1-1Wycombe WanderersH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D120/04/24Cambridge United0-1Derby County*B1:0HòaDướil0-1Trên
ENG D117/04/24Bristol Rovers*1-0Cambridge UnitedB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D113/04/24Cambridge United1-1Charlton Athletic*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG D106/04/24Blackpool*1-0Cambridge UnitedB0:1HòaDướil1-0Trên
ENG D101/04/24Cambridge United*3-1Wigan AthleticT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG D129/03/24Barnsley*0-2Cambridge UnitedT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D116/03/24Reading*4-0Cambridge UnitedB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG D113/03/24Lincoln City*6-0Cambridge UnitedB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG D109/03/24Cambridge United*1-1Northampton TownH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG D102/03/24Bolton Wanderers*2-0Cambridge UnitedB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D128/02/24Stevenage FC*1-0Cambridge UnitedB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D124/02/24Cambridge United0-1Peterborough United*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D121/02/24 Cambridge United1-2Bolton Wanderers*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D117/02/24Carlisle*0-4Cambridge UnitedT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG D114/02/24Portsmouth*3-1Cambridge UnitedB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D110/02/24Cambridge United*0-1Cheltenham TownB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D103/02/24 Shrewsbury Town*1-2Cambridge UnitedT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D127/01/24Cambridge United*0-0Burton Albion FC H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 1 4 4 0 0 0 3 1 7
20.00% 25.00% 55.00% 11.11% 44.44% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 9.09% 63.64%
Cambridge United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 325 523 270 23 578 563
Cambridge United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 195 228 292 241 185 336 392 248 165
17.09% 19.98% 25.59% 21.12% 16.21% 29.45% 34.36% 21.74% 14.46%
Sân nhà 118 127 138 110 82 154 191 137 93
20.52% 22.09% 24.00% 19.13% 14.26% 26.78% 33.22% 23.83% 16.17%
Sân trung lập 1 1 0 1 1 2 0 1 1
25.00% 25.00% 0.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 76 100 154 130 102 180 201 110 71
13.52% 17.79% 27.40% 23.13% 18.15% 32.03% 35.77% 19.57% 12.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cambridge United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 198 3 199 231 9 218 82 59 59
49.50% 0.75% 49.75% 50.44% 1.97% 47.60% 41.00% 29.50% 29.50%
Sân nhà 151 2 155 71 3 62 41 27 27
49.03% 0.65% 50.32% 52.21% 2.21% 45.59% 43.16% 28.42% 28.42%
Sân trung lập 2 0 0 0 0 0 0 0 2
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 45 1 44 160 6 156 41 32 30
50.00% 1.11% 48.89% 49.69% 1.86% 48.45% 39.81% 31.07% 29.13%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Fejiri Okenabirhie
17Saikou Janneh
18Lyle Taylor
21Elias Kachunga
23Gassan Ahadme
27Macauley Bonne
33Saleem Akanbi
34Brandon Njoku
Daniel Barton
Tiền vệ
4Paul Digby
7James Brophy
8George Thomas
10Jack Lankester
14Sullay Kaikai
19Adam May
22Lewis Simper
24Jordan Cousins
29Kai Yearn
30Glenn McConnell
Hậu vệ
2Liam Bennett
3Danny Andrew
5Michael Morrison
6Ryan Bennett
11Harrison Dunk
15Jubril Okedina
16Zeno Ibsen Rossi
20Brandon Haunstrop
26James Gibbons
32Harvey Beckett
36Greg Sandiford
Thủ môn
1Jack Stevens
12Jasper Briggs
13James Holden
25Will Mannion
Tom Finch
Louis Chadwick
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.