|
|
|
Al-Nassr FC | | |
| | Thành lập: | 1955-10-24 | Quốc tịch: | Saudi Arabia | Thành phố: | Riyadh | Sân nhà: | King Saud University Stadium | Sức chứa: | 25,000 | Địa chỉ: | Riyadh | Website: | http://alnassr.sa/ | Tuổi cả cầu thủ: | 28.38(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 1hòa(5.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
15 |
1 |
4 |
8 |
1 |
1 |
1 |
0 |
1 |
6 |
0 |
2 |
75.00% |
5.00% |
20.00% |
80.00% |
10.00% |
10.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
Al-Nassr FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
162 |
327 |
255 |
25 |
388 |
381 |
Al-Nassr FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
232 |
176 |
177 |
112 |
72 |
132 |
230 |
190 |
217 |
30.17% |
22.89% |
23.02% |
14.56% |
9.36% |
17.17% |
29.91% |
24.71% |
28.22% |
Sân nhà |
117 |
91 |
79 |
38 |
32 |
55 |
98 |
83 |
121 |
32.77% |
25.49% |
22.13% |
10.64% |
8.96% |
15.41% |
27.45% |
23.25% |
33.89% |
Sân trung lập |
10 |
9 |
10 |
5 |
5 |
11 |
11 |
11 |
6 |
25.64% |
23.08% |
25.64% |
12.82% |
12.82% |
28.21% |
28.21% |
28.21% |
15.38% |
Sân khách |
105 |
76 |
88 |
69 |
35 |
66 |
121 |
96 |
90 |
28.15% |
20.38% |
23.59% |
18.50% |
9.38% |
17.69% |
32.44% |
25.74% |
24.13% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Al-Nassr FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
211 |
23 |
189 |
54 |
3 |
48 |
16 |
9 |
27 |
49.88% |
5.44% |
44.68% |
51.43% |
2.86% |
45.71% |
30.77% |
17.31% |
51.92% |
Sân nhà |
108 |
13 |
104 |
12 |
0 |
16 |
7 |
4 |
8 |
48.00% |
5.78% |
46.22% |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
36.84% |
21.05% |
42.11% |
Sân trung lập |
9 |
0 |
9 |
6 |
0 |
5 |
1 |
1 |
3 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Sân khách |
94 |
10 |
76 |
36 |
3 |
27 |
8 |
4 |
16 |
52.22% |
5.56% |
42.22% |
54.55% |
4.55% |
40.91% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
|
|
|
|