|
|
|
Al-Wakra(Al-Wakrah SC) | | |
| | Thành lập: | 1959 | Quốc tịch: | Qatar | Thành phố: | Al Wakrah | Sân nhà: | Saoud bin Abdulrahman Stadium | Sức chứa: | 29,000 | Website: | http://alwakrahsc.qa/ | Tuổi cả cầu thủ: | 27.16(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 9thắng kèo(56.25%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(43.75%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
4 |
9 |
2 |
1 |
4 |
1 |
1 |
1 |
4 |
2 |
4 |
35.00% |
20.00% |
45.00% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Al-Wakra(Al-Wakrah SC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
136 |
207 |
195 |
29 |
301 |
266 |
Al-Wakra(Al-Wakrah SC) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
89 |
96 |
131 |
126 |
125 |
162 |
180 |
124 |
101 |
15.70% |
16.93% |
23.10% |
22.22% |
22.05% |
28.57% |
31.75% |
21.87% |
17.81% |
Sân nhà |
44 |
46 |
57 |
52 |
45 |
72 |
71 |
52 |
49 |
18.03% |
18.85% |
23.36% |
21.31% |
18.44% |
29.51% |
29.10% |
21.31% |
20.08% |
Sân trung lập |
10 |
14 |
20 |
9 |
25 |
24 |
25 |
20 |
9 |
12.82% |
17.95% |
25.64% |
11.54% |
32.05% |
30.77% |
32.05% |
25.64% |
11.54% |
Sân khách |
35 |
36 |
54 |
65 |
55 |
66 |
84 |
52 |
43 |
14.29% |
14.69% |
22.04% |
26.53% |
22.45% |
26.94% |
34.29% |
21.22% |
17.55% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Al-Wakra(Al-Wakrah SC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
70 |
0 |
80 |
97 |
7 |
111 |
18 |
22 |
19 |
46.67% |
0.00% |
53.33% |
45.12% |
3.26% |
51.63% |
30.51% |
37.29% |
32.20% |
Sân nhà |
37 |
0 |
46 |
32 |
4 |
28 |
11 |
8 |
10 |
44.58% |
0.00% |
55.42% |
50.00% |
6.25% |
43.75% |
37.93% |
27.59% |
34.48% |
Sân trung lập |
16 |
0 |
18 |
13 |
1 |
23 |
0 |
5 |
0 |
47.06% |
0.00% |
52.94% |
35.14% |
2.70% |
62.16% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
17 |
0 |
16 |
52 |
2 |
60 |
7 |
9 |
9 |
51.52% |
0.00% |
48.48% |
45.61% |
1.75% |
52.63% |
28.00% |
36.00% |
36.00% |
Al-Wakra(Al-Wakrah SC) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
QAT PC | 10/05/2024 01:00 | Al-Wakra | VS | Muaither SC |
|
|
|
|