Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Orenburg

Thành lập: 1976
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Orenburg
Sân nhà: Gazovik Stadium
Sức chứa: 10,046
Địa chỉ: Ulitsa Tsvetnoy Bul'var, 31, Orenburg, Orenburg Oblast, Russia, 460008
Website: http://fcorenburg.ru
Tuổi cả cầu thủ: 25.34(bình quân)
FK Orenburg - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D124/04/24FK Orenburg*1-2Dynamo MoscowB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D121/04/24Zenit St.Petersburg*1-0FK OrenburgB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
RUS CUP17/04/24FK Orenburg2-4Dynamo Moscow*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
RUS D114/04/24FK Orenburg*3-1Pari Nizhny NovgorodT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS D108/04/24FK Orenburg*3-0Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS CUP05/04/24Akhmat Grozny*0-1FK OrenburgT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D131/03/24Fakel Voronezh*0-0FK OrenburgH0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS CUP14/03/24Spartak Moscow*3-1FK Orenburg B0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
RUS D110/03/24FK Orenburg*1-0Baltika KaliningradT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D102/03/24CSKA Moscow*1-1FK OrenburgH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF20/02/24FK Orenburg(T)2-1Akhmat GroznyT  Trênl1-0Trên
INT CF08/02/24Dynamo Moscow4-1FK OrenburgB  Trênl1-0Trên
INT CF23/01/24FK Orenburg5-1FC Struga Trim-LumT  Trênc2-1Trên
RUS D110/12/23PFC Sochi*1-1FK OrenburgH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D103/12/23Krasnodar FK*2-1FK OrenburgB0:1HòaTrênl1-0Trên
RUS CUP29/11/23FK Orenburg1-0Spartak Moscow* T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D126/11/23FK Orenburg*1-1Akhmat GroznyH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D112/11/23Dynamo Moscow*2-0FK OrenburgB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D106/11/23FK Orenburg*1-1FK RostovH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP02/11/23CSKA Moscow*3-1FK OrenburgB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 2hòa(11.76%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 5 2 2 1 0 0 1 3 6
35.00% 25.00% 40.00% 55.56% 22.22% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
FK Orenburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 183 314 148 13 344 314
FK Orenburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 156 159 105 75 144 229 159 126
24.77% 23.71% 24.16% 15.96% 11.40% 21.88% 34.80% 24.16% 19.15%
Sân nhà 96 83 76 35 33 61 101 90 71
29.72% 25.70% 23.53% 10.84% 10.22% 18.89% 31.27% 27.86% 21.98%
Sân trung lập 6 5 11 8 2 10 9 7 6
18.75% 15.63% 34.38% 25.00% 6.25% 31.25% 28.13% 21.88% 18.75%
Sân khách 61 68 72 62 40 73 119 62 49
20.13% 22.44% 23.76% 20.46% 13.20% 24.09% 39.27% 20.46% 16.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Orenburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 139 11 119 97 10 68 19 15 13
51.67% 4.09% 44.24% 55.43% 5.71% 38.86% 40.43% 31.91% 27.66%
Sân nhà 87 5 77 25 2 15 10 8 4
51.48% 2.96% 45.56% 59.52% 4.76% 35.71% 45.45% 36.36% 18.18%
Sân trung lập 7 0 8 6 0 5 0 0 1
46.67% 0.00% 53.33% 54.55% 0.00% 45.45% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 45 6 34 66 8 48 9 7 8
52.94% 7.06% 40.00% 54.10% 6.56% 39.34% 37.50% 29.17% 33.33%
FK Orenburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D130/04/2024 00:45FK RostovVSFK Orenburg
RUS D104/05/2024 22:00FK OrenburgVSKrylya Sovetov Samara
RUS D111/05/2024 20:00FK OrenburgVSLokomotiv Moscow
RUS D118/05/2024 20:00FC Ural YekaterinburgVSFK Orenburg
RUS D125/05/2024 20:00FK OrenburgVSSpartak Moscow
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Emircan Gurluk
9Braian Ezequiel Mansilla
10Dmitriy Vorobyev
11Stepan Oganesyan
13Vladimir Obukhov
16Jordhy Thompson
19Justin Cuero
47Timofey Martynov
Tiền vệ
8Ivan Basic
14Yaroslav Mikhailov
21Gabriel Florentin
23Lucas Vera
24Tomas Muro
38Nikolay Titkov
66Mohammad Ghorbani
80Jimmy Marin
Hậu vệ
2Vladimir Poluyakhtov
3Mikhail Sivakov
4Danila Khotulev
5Leo Goglichidze
6Arsen Adamov
12Andrei Sergeyevich Malykh
15Renato Gojkovic
22Matias Perez
81Maksim Sidorov
87Danila Prokhin
Thủ môn
90Aleksey Kenyaykin
95Andrey Khodanovich
99Nikolay Sysuev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.