Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Doncaster Rovers

Thành lập: 1879
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Doncaster
Sân nhà: Keepmoat Stadium
Sức chứa: 15,231
Địa chỉ: Belle Vue, Doncaster. DN54 5HT
Website: http://www.doncasterroversfc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.87(bình quân)
Doncaster Rovers - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D227/04/24Gillingham2-2Doncaster Rovers* H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ENG D224/04/24Colchester United1-4Doncaster Rovers*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG D220/04/24Doncaster Rovers*4-2BarrowT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG D213/04/24Doncaster Rovers*4-0Accrington StanleyT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG D210/04/24Doncaster Rovers*2-1WalsallT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D206/04/24Morecambe0-3Doncaster Rovers*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG D203/04/24Doncaster Rovers1-0Wrexham*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D229/03/24Crawley Town*0-2Doncaster Rovers T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D223/03/24Doncaster Rovers*2-0Forest Green RoversT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D216/03/24Swindon*1-2Doncaster RoversT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG D209/03/24Doncaster Rovers*2-0Crewe AlexandraT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D206/03/24Bradford City AFC*1-1Doncaster RoversH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D202/03/24Walsall*3-1Doncaster RoversB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG D224/02/24Doncaster Rovers1-0AFC Wimbledon*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D217/02/24Grimsby Town*1-5Doncaster RoversT0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG D214/02/24Salford City*2-2Doncaster RoversH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG D210/02/24Doncaster Rovers*2-1Tranmere RoversT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D203/02/24Sutton United*1-1Doncaster RoversH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG JPT31/01/24 Bradford City AFC*1-0Doncaster RoversB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D227/01/24Doncaster Rovers1-5Stockport County*B1/2:0Thua kèoTrênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 16thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(20.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 8 0 1 0 0 0 5 4 2
65.00% 20.00% 15.00% 88.89% 0.00% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 36.36% 18.18%
Doncaster Rovers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 294 547 288 18 564 583
Doncaster Rovers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 217 220 280 228 202 331 382 260 174
18.92% 19.18% 24.41% 19.88% 17.61% 28.86% 33.30% 22.67% 15.17%
Sân nhà 124 114 151 103 81 153 194 136 90
21.64% 19.90% 26.35% 17.98% 14.14% 26.70% 33.86% 23.73% 15.71%
Sân trung lập 0 1 1 1 0 1 1 1 0
0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00%
Sân khách 93 105 128 124 121 177 187 123 84
16.29% 18.39% 22.42% 21.72% 21.19% 31.00% 32.75% 21.54% 14.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Doncaster Rovers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 202 2 234 256 7 208 75 37 75
46.12% 0.46% 53.42% 54.35% 1.49% 44.16% 40.11% 19.79% 40.11%
Sân nhà 151 0 183 74 1 61 33 23 29
45.21% 0.00% 54.79% 54.41% 0.74% 44.85% 38.82% 27.06% 34.12%
Sân trung lập 0 0 1 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 51 2 50 181 6 146 42 14 46
49.51% 1.94% 48.54% 54.35% 1.80% 43.84% 41.18% 13.73% 45.10%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9George Miller
20Joe Ironside
22Conor Carty
30Tavonga Kuleya
31Caolan Lavery
35Jack Goodman
36Mo Faal
Tyler Ashley Roberts
Tiền vệ
7Luke Molyneux
8George Broadbent
10Tommy Rowe
11Jon Taylor
14Harrison Biggins
17Owen John Edward Bailey
21Kyle Hurst
24Zain Westbrook
27Liam Ravenhill
33Ben Close
42Sam Straughan-Brown
Hậu vệ
2Jamie Sterry
3James Maxwell
4Thomas Robert Anderson
5Joseph Olowu
6Richard Wood
15Adam Long
16Thomas Nixon
23Jack Senior
25Jay McGrath
28Bobby Faulkner
Thủ môn
1Ian Lawlor
12Louis Jones
Thimothee Lo-Tutala
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.