Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Wrexham

Thành lập: 1864-10
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Wrexham
Sân nhà: The Racecourse Ground
Sức chứa: 10,771
Địa chỉ: Mold Road, Wrexham, LL11 2AH
Website: http://www.wrexhamafc.co.uk/
Tuổi cả cầu thủ: 28.74(bình quân)
Wrexham - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D220/04/24 Crewe Alexandra0-3Wrexham*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG D213/04/24Wrexham*6-0Forest Green RoversT0:1 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
ENG D210/04/24Wrexham*4-1Crawley TownT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG D206/04/24Colchester United1-2Wrexham*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D203/04/24Doncaster Rovers1-0Wrexham*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D229/03/24Wrexham*2-0Mansfield TownT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D223/03/24Grimsby Town1-3Wrexham*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG D216/03/24Wrexham*0-1Tranmere RoversB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG D213/03/24Wrexham*0-0Harrogate TownH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D209/03/24 Morecambe1-3Wrexham*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG D202/03/24Wrexham*4-0Accrington Stanley T0:1 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
ENG D228/02/24Forest Green Rovers1-1Wrexham*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D224/02/24Gillingham1-0Wrexham*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D221/02/24 Milton Keynes Dons*1-1Wrexham H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG D217/02/24Wrexham*1-0Notts CountyT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D214/02/24Sutton United1-2Wrexham*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D210/02/24Wrexham*0-1Bradford City AFCB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D203/02/24Salford City3-1Wrexham*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC30/01/24Blackburn Rovers*4-1WrexhamB0:1Thua kèoTrênl3-1Trên
ENG D220/01/24Newport County1-0Wrexham* B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 5 1 2 0 0 0 5 2 5
50.00% 15.00% 35.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 16.67% 41.67%
Wrexham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 306 512 294 26 547 591
Wrexham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 256 223 300 206 153 295 368 271 204
22.50% 19.60% 26.36% 18.10% 13.44% 25.92% 32.34% 23.81% 17.93%
Sân nhà 160 122 148 86 49 129 165 147 124
28.32% 21.59% 26.19% 15.22% 8.67% 22.83% 29.20% 26.02% 21.95%
Sân trung lập 2 0 2 3 2 4 2 1 2
22.22% 0.00% 22.22% 33.33% 22.22% 44.44% 22.22% 11.11% 22.22%
Sân khách 94 101 150 117 102 162 201 123 78
16.67% 17.91% 26.60% 20.74% 18.09% 28.72% 35.64% 21.81% 13.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wrexham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 297 18 297 143 5 136 43 49 60
48.53% 2.94% 48.53% 50.35% 1.76% 47.89% 28.29% 32.24% 39.47%
Sân nhà 201 14 192 28 1 23 19 25 23
49.39% 3.44% 47.17% 53.85% 1.92% 44.23% 28.36% 37.31% 34.33%
Sân trung lập 1 0 2 1 1 1 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 95 4 103 114 3 112 24 23 36
47.03% 1.98% 50.99% 49.78% 1.31% 48.91% 28.92% 27.71% 43.37%
Wrexham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D227/04/2024 22:00WrexhamVSStockport County
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Oliver Palmer
10Paul Mullin
11Jack Marriott
16Billy Waters
18Sam Dalby
26Steven Fletcher
27Jake Bickerstaff
38Elliott Lee
Tiền vệ
7Jordan Davies
8Luke Young
12George Evans
14Anthony Forde
17Luke Bolton
20Andrew Cannon
22Thomas O'Connor
23James McClean
29Ryan Barnett
30James Jones
Hậu vệ
3Callum McFadzean
4Ben Tozer
5Aaron Hayden
6Jordan Tunnicliffe
15Eoghan O'Connell
19Jacob Mendy
25William Boyle
32Max Cleworth
Thủ môn
1Rob Lainton
21Mark Howard
31Luke McNicholas
33Arthur Okonkwo
41Liam Hall
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.