Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Australia(Australia Women's)

Thành lập: 1961
Quốc tịch: Australia
Thành phố: Canberra
Website: http://www.footballaustralia.com.au/
Tuổi cả cầu thủ: 27.83(bình quân)
Nữ Australia(Australia Women's) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF10/04/24Nữ Mexico(T)0-2Nữ Australia*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
OPAW28/02/24Nữ Australia*10-0Nữ UzbekistanT0:4Thắng kèoTrênc8-0Trên
OPAW24/02/24Nữ Uzbekistan0-3Nữ Australia*T3 1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INTERF06/12/23Nữ Canada*1-0Nữ AustraliaB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
INTERF02/12/23Nữ Canada*5-0Nữ AustraliaB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
OPAW01/11/23Nữ Australia*3-0Nữ Đài Loan Trung QuốcT0:6Thua kèoTrênl0-0Dưới
OPAW29/10/23Nữ Philippines0-8Nữ Australia*T4:0Thắng kèoTrênc0-5Trên
OPAW26/10/23Nữ Australia*2-0Nữ IranT0:7 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
WWC19/08/23Nữ Thụy Điển*2-0Nữ AustraliaB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
WWC16/08/23Nữ Australia1-3Nữ Anh*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
WWC12/08/23Nữ Australia0-0Nữ Pháp*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[7-6]
WWC07/08/23Nữ Australia*2-0Nữ Đan MạchT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
WWC31/07/23Nữ Canada0-4Nữ Australia*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
WWC27/07/23Nữ Australia*2-3Nữ NigeriaB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
WWC20/07/23Nữ Australia*1-0Nữ IrelandT0:1HòaDướil0-0Dưới
INTERF14/07/23Nữ Australia1-0Nữ Pháp*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF12/04/23Nữ Anh0-2Nữ AustraliaT  Dướic0-1Trên
INTERF07/04/23Nữ Australia(T)0-1Nữ ScotlandB  Dướil0-0Dưới
INTERF22/02/23Nữ Australia3-0Nữ JamaicaT  Trênl1-0Trên
INTERF19/02/23Nữ Australia3-2Nữ Tây Ban Nha*T1/2:0Thắng kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 1hòa(5.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 1hòa(5.88%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 1 6 8 1 2 1 0 1 4 0 3
65.00% 5.00% 30.00% 72.73% 9.09% 18.18% 50.00% 0.00% 50.00% 57.14% 0.00% 42.86%
Nữ Australia(Australia Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 40 93 71 25 120 109
Nữ Australia(Australia Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 85 39 36 38 31 44 54 58 73
37.12% 17.03% 15.72% 16.59% 13.54% 19.21% 23.58% 25.33% 31.88%
Sân nhà 36 15 9 5 4 6 13 21 29
52.17% 21.74% 13.04% 7.25% 5.80% 8.70% 18.84% 30.43% 42.03%
Sân trung lập 34 17 16 19 10 19 20 27 30
35.42% 17.71% 16.67% 19.79% 10.42% 19.79% 20.83% 28.13% 31.25%
Sân khách 15 7 11 14 17 19 21 10 14
23.44% 10.94% 17.19% 21.88% 26.56% 29.69% 32.81% 15.63% 21.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Australia(Australia Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 50 3 48 37 1 34 8 2 7
49.50% 2.97% 47.52% 51.39% 1.39% 47.22% 47.06% 11.76% 41.18%
Sân nhà 21 1 20 6 0 5 1 0 1
50.00% 2.38% 47.62% 54.55% 0.00% 45.45% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 24 1 19 18 1 13 6 1 3
54.55% 2.27% 43.18% 56.25% 3.13% 40.63% 60.00% 10.00% 30.00%
Sân khách 5 1 9 13 0 16 1 1 3
33.33% 6.67% 60.00% 44.83% 0.00% 55.17% 20.00% 20.00% 60.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Caitlin Foord
11Mary Fowler
16Hayley Raso
Sophie Harding
Michelle Heyman
Tiền vệ
6Clare Wheeler
10Emily van Egmond
13Tameka Yallop
19Katrina Gorry
23Kyra Cooney-Cross
Amy Sayer
Daniela Galic
Kaitlyn Torpey
Chloe Logarzo
Hậu vệ
3Aivi Belinda Kerstin Luik
4Clare Polkinghorne
7Stephanie Catley
14Alanna Kennedy
15Clare Hunt
21Ellie Caprenter
22Charlotte Grant
Thủ môn
12Teagan Jade Micah
18Mackenzie Arnold
Jada Mathyssen-Whyman
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.