Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Nga(Russia Women's)

Thành lập: 1912
Quốc tịch: Nga
Địa chỉ: 8 Luzhnetskaya Naberezhnaja ,MOSCOW - 119 992
Website: http://www.rfs.ru
Email: [email protected]
Nữ Nga(Russia Women's) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF08/04/24Nữ Nga(T)*3-2Nữ EcuadorT0:2Thua kèoTrênl3-2Trên
INTERF04/04/24Nữ Nga*4-0Nữ EcuadorT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
INTERF27/02/24Nữ Nga(T)4-0Nữ BotswanaT  Trênc3-0Trên
INTERF04/12/23Nữ Paraguay1-1Nữ NgaH  Dướic0-1Trên
INTERF01/12/23Nữ Paraguay0-3Nữ NgaT  Trênl0-3Trên
INTERF18/07/23Nữ Nga2-0Nữ IranT  Dướic1-0Trên
INTERF14/07/23Nữ Nga*4-0Nữ IranT0:2 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
INTERF04/07/23Nữ Trung Quốc2-1Nữ NgaB  Trênl1-1Trên
INTERF01/07/23Nữ Trung Quốc1-0Nữ NgaB  Dướil0-0Dưới
INTERF10/04/23Nữ Belarus0-2Nữ NgaT  Dướic0-1Trên
INTERF08/04/23Nữ Belarus0-0Nữ Nga*H1 3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF14/11/22Nữ Serbia0-1Nữ NgaT  Dướil0-0Dưới
INTERF10/10/22Nữ Belarus2-2Nữ Nga*H1 3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INTERF07/10/22Nữ Belarus0-2Nữ NgaT  Dướic0-1Trên
INTERF23/02/22Nữ Bỉ(T)*0-0Nữ NgaH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[7-6]
INTERF22/02/22Nữ Bosnia and Herzegovina(T)1-2Nữ NgaT  Trênl0-0Dưới
INTERF20/02/22Nữ Nga*1-0Nữ IrelandT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF17/02/22Nữ Hungary(T)2-2Nữ Nga*H1 1/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
90 phút[2-2],11 mét[0-3]
WWCPE01/12/21Nữ Đan Mạch*3-1Nữ NgaB0:1 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
WWCPE25/11/21Nữ Azerbaijan0-4Nữ Nga*T3 1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 4 0 0 3 2 0 5 3 3
60.00% 25.00% 15.00% 100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 40.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27%
Nữ Nga(Russia Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 43 79 66 13 98 103
Nữ Nga(Russia Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 64 30 26 27 54 64 53 25 59
31.84% 14.93% 12.94% 13.43% 26.87% 31.84% 26.37% 12.44% 29.35%
Sân nhà 29 7 11 4 7 13 13 7 25
50.00% 12.07% 18.97% 6.90% 12.07% 22.41% 22.41% 12.07% 43.10%
Sân trung lập 9 9 8 12 19 22 18 7 10
15.79% 15.79% 14.04% 21.05% 33.33% 38.60% 31.58% 12.28% 17.54%
Sân khách 26 14 7 11 28 29 22 11 24
30.23% 16.28% 8.14% 12.79% 32.56% 33.72% 25.58% 12.79% 27.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Nga(Russia Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 40 2 42 23 3 40 2 1 2
47.62% 2.38% 50.00% 34.85% 4.55% 60.61% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân nhà 16 1 22 4 0 2 0 0 1
41.03% 2.56% 56.41% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 5 0 12 11 2 18 0 1 0
29.41% 0.00% 70.59% 35.48% 6.45% 58.06% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 19 1 8 8 1 20 2 0 1
67.86% 3.57% 28.57% 27.59% 3.45% 68.97% 66.67% 0.00% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
6Nadezhda Karpova
11Ekaterina Sochneva
14Nasiba Gasanova
15Elena Danilova
16Marina Fedorova
17Ekaterina Pantyukhina
22Marina Kiskonen
Nelli Korovkina
Ksenia Tsybutovich
Sofia Shishkina
Tiền vệ
2Natalya Solodkaya
4Tatiana Sheykina
7Anastasia Pozdeeva
9Anna Cholovyaga
10Nadezhda Smirnova
18Elvira Ziyastinova
20Margarita Chernomyrdina
23Elena Morozova
Alena Andreeva
Ekaterina Bratko
Alsu Abdullina
Lina Yakupova
Kristina Komissarova
Natalia Perepechina
Alena Ruzina
Yana Sheina
Elina Samoylova
Viktoria Kozlova
Hậu vệ
3Anna Kozhnikova
5Viktoriya Shkoda
8Daria Makarenko
13Anna Belomyttseva
19Ekaterina Morozova
Anastasia Kostyukova
Maria Galay
Nadezhda Koltakova
Anastasia Akimova
Olga Chernova
Kristina Mashkova
Thủ môn
1Tatyana Shcherbak
12Alena Belyaeva
21Yulia Grichenko
Elvira Todua
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.