Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hartlepool United FC

Thành lập: 1908
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Hartlepool
Sân nhà: Victoria Park
Sức chứa: 7,858
Địa chỉ: Hartlepool United FC Ms Maureen SMITH Victoria Park Clarence Road HARTLEPOOL TS24 8BZ United Kingdom
Website: http://www.hartlepoolunited.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.50(bình quân)
Hartlepool United FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf20/04/24Dorking Wanderers*3-4Hartlepool United FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG Conf13/04/24Hartlepool United FC1-1Dagenham and Redbridge*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG Conf10/04/24Maidenhead United*3-1Hartlepool United FCB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG Conf06/04/24Hartlepool United FC2-0Aldershot Town*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG Conf01/04/24 Rochdale*1-1Hartlepool United FCH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf29/03/24Hartlepool United FC1-0Halifax Town*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf27/03/24Gateshead*7-1Hartlepool United FCB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG Conf23/03/24Eastleigh1-1Hartlepool United FC*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG Conf16/03/24Hartlepool United FC0-0Southend United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf02/03/24Hartlepool United FC1-2Barnet*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG Conf24/02/24Solihull Moors*2-1Hartlepool United FCB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG Conf21/02/24Hartlepool United FC*3-2AltrinchamT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf17/02/24Hartlepool United FC*3-1Boreham WoodT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG Conf11/02/24Woking*1-1Hartlepool United FCH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG Conf03/02/24Bromley*1-2Hartlepool United FCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG Conf27/01/24Hartlepool United FC*2-1York CityT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG Conf24/01/24Hartlepool United FC*0-1KidderminsterB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf20/01/24Ebbsfleet United*0-1Hartlepool United FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAT13/01/24 Hartlepool United FC*0-0Hampton & RichmondH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[2-4]
ENG Conf10/01/24AFC Fylde*2-1Hartlepool United FCB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 5 3 2 0 0 0 3 3 4
40.00% 30.00% 30.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Hartlepool United FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 283 539 297 23 560 582
Hartlepool United FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 172 209 292 237 232 349 391 241 161
15.06% 18.30% 25.57% 20.75% 20.32% 30.56% 34.24% 21.10% 14.10%
Sân nhà 111 108 147 110 92 162 179 132 95
19.54% 19.01% 25.88% 19.37% 16.20% 28.52% 31.51% 23.24% 16.73%
Sân trung lập 1 0 5 2 4 5 2 5 0
8.33% 0.00% 41.67% 16.67% 33.33% 41.67% 16.67% 41.67% 0.00%
Sân khách 60 101 140 125 136 182 210 104 66
10.68% 17.97% 24.91% 22.24% 24.20% 32.38% 37.37% 18.51% 11.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hartlepool United FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 140 6 166 285 12 269 60 46 72
44.87% 1.92% 53.21% 50.35% 2.12% 47.53% 33.71% 25.84% 40.45%
Sân nhà 121 4 132 85 1 78 37 29 46
47.08% 1.56% 51.36% 51.83% 0.61% 47.56% 33.04% 25.89% 41.07%
Sân trung lập 1 0 4 3 0 4 0 0 0
20.00% 0.00% 80.00% 42.86% 0.00% 57.14% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 18 2 30 197 11 187 23 17 26
36.00% 4.00% 60.00% 49.87% 2.78% 47.34% 34.85% 25.76% 39.39%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jake Hastie
9Josh Umerah
12Joe Grey
20Emmanuel Dieseruvwe
Mikael Ndjoli
Tiền vệ
4Matthew Dolan
8Anthony Gomez Mancini
10Callum Cooke
22Tom Crawford
35Nicky Featherstone
Hậu vệ
2Daniel Dodds
3David Ferguson
5Alex Lacey
6Kieran Wallace
18Kieran Burton
21Charlie Seaman
23Emmanuel Onariase
24Brody Paterson
27Luke Hendrie
33Mitch Hancox
Edon Pruti
Thủ môn
1Joel Dixon
13Peter Jameson
16Josh Mazfari
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.