Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

VfB Lubeck

Thành lập: 1919-6-1
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Lubeck
Sân nhà: Lohmühle
Sức chứa: 17,849
Địa chỉ: Bei der Lohmuhle 13 23554 Lubeck
Website: http://www.vfb-luebeck.de/
Tuổi cả cầu thủ: 27.56(bình quân)
VfB Lubeck - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D327/04/24Arminia Bielefeld*0-0VfB Lubeck H0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D320/04/24 VfB Lubeck0-5Dortmund(Am)*B1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
GER D313/04/24SpVgg Unterhaching*4-1VfB LubeckB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
GER D306/04/24VfB Lubeck0-0SC Verl*H0:0HòaDướic0-0Dưới
GER D331/03/24Viktoria Koln*1-0VfB LubeckB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF21/03/24Hansa Rostock3-0VfB LubeckB  Trênl2-0Trên
GER D316/03/24VfB Lubeck1-0SSV Jahn Regensburg*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D309/03/24SC Freiburg II3-0VfB Lubeck*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D302/03/24VfB Lubeck0-0Saarbrucken*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D325/02/24Hallescher FC*3-0VfB LubeckB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D317/02/24VfB Lubeck0-3Preuben Munster*B1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
GER D310/02/24Dynamo Dresden*7-2VfB Lubeck B0:1 1/4Thua kèoTrênl4-1Trên
GER D303/02/24VfB Lubeck1-1SSV Ulm 1846*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D327/01/24 FC Erzgebirge Aue*2-0VfB LubeckB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D324/01/24VfB Lubeck1-1Munchen 1860*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D320/01/24VfB Lubeck*2-1SV Waldhof MannheimT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF14/01/24Hansa Rostock*1-1VfB LubeckH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-1Trên
GER D320/12/23SV Sandhausen*1-2VfB LubeckT0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D316/12/23RW Essen*1-0VfB LubeckB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
GER D309/12/23VfB Lubeck0-4FC Ingolstadt 04*B1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 6 11 2 4 3 0 0 0 1 2 8
15.00% 30.00% 55.00% 22.22% 44.44% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 18.18% 72.73%
VfB Lubeck - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 180 336 189 17 359 363
VfB Lubeck - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 173 136 171 120 122 192 229 157 144
23.96% 18.84% 23.68% 16.62% 16.90% 26.59% 31.72% 21.75% 19.94%
Sân nhà 103 81 80 46 55 92 107 84 82
28.22% 22.19% 21.92% 12.60% 15.07% 25.21% 29.32% 23.01% 22.47%
Sân trung lập 2 1 1 1 2 3 2 0 2
28.57% 14.29% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 28.57% 0.00% 28.57%
Sân khách 68 54 90 73 65 97 120 73 60
19.43% 15.43% 25.71% 20.86% 18.57% 27.71% 34.29% 20.86% 17.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfB Lubeck - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 172 10 168 94 0 105 39 27 36
49.14% 2.86% 48.00% 47.24% 0.00% 52.76% 38.24% 26.47% 35.29%
Sân nhà 113 9 108 26 0 32 15 10 16
49.13% 3.91% 46.96% 44.83% 0.00% 55.17% 36.59% 24.39% 39.02%
Sân trung lập 0 0 0 4 0 1 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 80.00% 0.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 59 1 60 64 0 72 23 17 20
49.17% 0.83% 50.00% 47.06% 0.00% 52.94% 38.33% 28.33% 33.33%
VfB Lubeck - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D304/05/2024 01:00VfB LubeckVSMSV Duisburg
GER D311/05/2024 20:00FC Ingolstadt 04VSVfB Lubeck
GER D318/05/2024 19:30VfB LubeckVSRW Essen
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Felix Drinkuth
14Cyrill Akono
20Ulrich Taffertshofer
29Mats Facklam
33Jan-Marc Schneider
39Pascal Breier
Tiền vệ
7Marius Hauptmann
8Florian Egerer
9Kimmo Hovi
10Manuel Farrona Pulido
13Marvin Thiel
18Hanno Behrens
21Robin Velasco
24Morten Rudiger
25Tarik Gozusirin
31Mirko Boland
Hậu vệ
2Robin Kolle
3Niklas Kastenhofer
17Tommy Grupe
22Leon Sommer
23Mattis Daube
27Soren-Kurt Reddemann
30Jannik Lohden
37Janek Sternberg
Thủ môn
1Klewin Philipp
19Florian Kirschke
28Gavin Didzilatis
Yannic Stein
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.